viên chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viên chức+ noun
- official
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viên chức"
- Những từ có chứa "viên chức" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
membership gymnast actuary apparitor juryman unionist crypto in-between mobilization attaché more...
Lượt xem: 784